Có 2 kết quả:

供职 cung chức供職 cung chức

1/2

cung chức

giản thể

Từ điển phổ thông

giữ chức, nắm chức

Bình luận 0

cung chức

phồn thể

Từ điển phổ thông

giữ chức, nắm chức

Từ điển trích dẫn

1. Đảm nhiệm chức vụ. ☆Tương tự: “nhậm chức” , “nhậm sự” . ◇Quan thoại chỉ nam : “Tại Hàn lâm viện cung chức” (Quyển tứ, Quan thoại vấn đáp ) Đảm nhiệm chức vụ ở Hàn lâm viện.

Bình luận 0